Ⓐ đến nỗi Ⓑ
1. 뜻 : Ⓑ 할정도로 Ⓐ 하다
(= đến mức ~ / tới mức ~ )
2. 상세 용법
1) 구조 : Ⓐ 문장 + đến nỗi + Ⓑ 문장
2) 예문
-. Cô ấy thay đổi nhiều đến nỗi tôi không nhận ra. .
그녀는 내가 못알아 볼 정도로 많이 변했어요.
-. Em thích chơi game đến nỗi quên học.
나는 공부하는 것을 잊을 정도로 게임을 좋아한다.