명사 : DT = Danh từ
동사 : ĐT = Động từ
형용사 : TT = Tính từ
부사 : PT = Phó từ (trạng từ)
전치사 : GT = giới từ
접속사 : LT = Liên từ
주어 : chủ ngữ
빈 칸 : Chỗ trống
문장 : Câu
줄임말 : chữ viết tắt
단위명사/종별사 : DTĐV = Danh từ đơn vị
부정(부정문) : phủ định
질문을 만들다 : đặt câu hỏi
예시 : mẫu
실행하다 : thực hành (보통 예문을 따라 해보세요 의미)