dám + ĐT
1. 뜻 : 감히 ~하다. (무모한 느낌)
2. 상세 용법
1) 긍정형
(1) 구조 : 주어 + dám + 동사
(2) 예문
-. câu bé dám đánh ông ấy.
소년이 감히 할아버지를 때리다.
2) 의문형
(1) 구조 : 주어 + có + đám + 동사 + không?
(2) 예문
-. Chị có dám đánh lại bọn cướp không?
당신이 강도들에게 감히 반격을 하셨어요?
-. Dám. Tôi dám chứ.
네. 제가 (감히) 그랬어요.
-. Không. Tôi không dám đâu.
아니요. 제가 어떻게(감히) 그래요.