1. lễ tang : 장례식

2. lễ tốt nghiệp : 졸업식

3. Lễ cưới : 결혼식 (lễ kết hôn, lễ thành hôn)

4. Lễ khai mạc : 개막식

5. Lễ bế mạc : 폐회식

6. lễ khởi công : 착공식 (lễ kháng thành)

7. lễ  đính hôn : 약혼식 (lễ ăn hỏi, lễ dạm ngõ)

+ Recent posts